TIÊN THIÊN MỆNH CÁCH | ||||
---|---|---|---|---|
Tuổi | Số | Từ trường | Chế ước CCCD | |
0–10T | 38 | Lục Sát | ||
10–15T | 88 | Phục vị | ||
15–20T | 88 | Phục vị | ||
20–25T | 86 | Thiên Y | ||
25–30T | 66 | Phục vị | ||
30–35T | 62 | Diên niên | ||
35–40T | 21 | Tuyệt Mệnh | ||
45–50T | 11 | Phục vị | ||
50–55T | 17 | Họa Hại | ||
55–70T | 71 | Họa Hại |
TỔNG QUAN VỀ HẬU THIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
9099594 | 46 | 68 | |||||
Thiên Y | Họa Hại | Thiên Y |