Luận Sim Bát Cực Linh Số

TIÊN THIÊN MỆNH CÁCH
Tuổi Số Từ trường Ghi chú Chế ước CCCD
0–10T28Sinh Khí
10–15T28Thiên Y
15–20T88Diên niênPhục vị của Ngũ Quỷ
20–25T81Sinh Khí
25–30T28Diên niên
30–35T88Họa HạiPhục vị của Ngũ Quỷ
35–40T81Họa HạiPhục vị của Ngũ Quỷ
45–50T11Họa Hại
50–55T17Sinh Khí← Sim có Sinh khí
55–70T71Diên niên← Sim có Sinh khí
TỔNG QUAN VỀ HẬU THIÊN
92 92 92 92 92 92 92 92
LỤC SÁT LỤC SÁT LỤC SÁT LỤC SÁT LỤC SÁT LỤC SÁT LỤC SÁT LỤC SÁT